Có 2 kết quả:

閃電式結婚 shǎn diàn shì jié hūn ㄕㄢˇ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ ㄐㄧㄝˊ ㄏㄨㄣ闪电式结婚 shǎn diàn shì jié hūn ㄕㄢˇ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ ㄐㄧㄝˊ ㄏㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lightning wedding
(2) to get married on the spur of the moment
(3) abbr. to 閃婚|闪婚

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lightning wedding
(2) to get married on the spur of the moment
(3) abbr. to 閃婚|闪婚

Bình luận 0